Characters remaining: 500/500
Translation

bạo bệnh

Academic
Friendly

Từ "bạo bệnh" trong tiếng Việt có nghĩamột căn bệnh xuất hiện một cách đột ngột thường rất nghiêm trọng, có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe ngay lập tức. Từ này được dùng để chỉ những loại bệnh khi mắc phải, người bệnh có thể cảm thấy rất nặng nề cần phải được điều trị ngay lập tức.

dụ sử dụng từ "bạo bệnh": 1. "Ông ấy đã bị bạo bệnh nên phải nhập viện gấp." 2. "Trong những năm gần đây, nhiều người trẻ tuổi đã mắc bạo bệnh không hề hay biết."

Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn viết hoặc khi thảo luận về y tế, có thể nói: "Bạo bệnh có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm di truyền, môi trường lối sống." - Khi nói về sự ảnh hưởng của bạo bệnh đối với xã hội, có thể sử dụng câu: "Bạo bệnh không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe cá nhân còn có thể gây ra gánh nặng cho hệ thống y tế."

Biến thể của từ: - "Bệnh" từ gốc, có nghĩa rộng hơn, chỉ bất kỳ tình trạng không khỏe nào của cơ thể. - "Bạo" một từ chỉ tính chất mạnh mẽ, quyết liệt, có thể kết hợp với các từ khác như "bạo lực," "bạo loạn."

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Bệnh cấp tính": Cũng chỉ những bệnh phát triển nhanh có thể gây nguy hiểm. - "Bệnh nặng": Chỉ tình trạng bệnh nghiêm trọng nhưng không nhất thiết phải đột ngột.

Liên quan: - "Bệnh tật": Đây một từ chung để chỉ các loại bệnh tình trạng sức khỏe không tốt. - "Khám bệnh": Hành động kiểm tra sức khỏe để phát hiện bệnh.

  1. dt. Bệnh mới phát dữ dội hoặc đột phát nguy cấp.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bạo bệnh"